Từ điển Thiều Chửu
槭 - túc/sắc
① Cây túc. ||② Một âm là sắc. Lá cây rụng.

Từ điển Trần Văn Chánh
槭 - túc/sắc
Cây túc: 槭樹 Cây túc; 槭木 Gỗ túc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
槭 - sắc
Vẻ tơi tả héo rụng của cây cối. Cũng đọc Sách.